Bảng tra quy cách thép ống mạ kẽm Hoa Sen mới nhất
Ống thép mạ kẽm Hoa Sen được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các chủ đầu tư và thầu xây dựng. Sản phẩm được mạ lớp kẽm ngoài cùng, giúp tăng tính thẩm mỹ, chống ăn mòn và ngăn ngừa han gỉ trên bề mặt thép.
Dưới đây là bảng quy cách thép ống mạ kẽm Hoa Sen, bao gồm các thông tin chi tiết về khối lượng:
Quy cách thép ống Hoa Sen
Ống mạ kẽm mạ nóng Hoa Sen | Kg/Cây |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m | 4.64 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m | 5.43 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m | 5.93 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m | 6.43 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m | 6.92 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m | 7.16 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m | 7.39 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m | 7.85 |
Thép ống mạ kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m | 8.52 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m | 5.93 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m | 6.96 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m | 7.63 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m | 8.29 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m | 8.93 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m | 9.25 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m | 9.57 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m | 10.19 |
Thép ống mạ kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m | 11.10 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m | 7.55 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m | 8.88 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m | 9.76 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m | 10.62 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m | 11.47 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m | 11.89 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m | 12.30 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m | 13.13 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m | 14.35 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m | 15.14 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m | 15.93 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m | 17.46 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m | 18.21 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m | 18.94 |
Thép ống mạ kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m | 19.31 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m | 9.61 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m | 11.33 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m | 12.46 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m | 13.58 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m | 14.69 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m | 15.23 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m | 15.78 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m | 16.86 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m | 18.47 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m | 19.52 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m | 20.56 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m | 22.61 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m | 23.61 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m | 24.61 |
Thép ống mạ kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m | 25.10 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m | 11.01 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m | 12.99 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m | 14.29 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m | 15.59 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m | 16.87 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m | 17.50 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m | 18.14 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m | 19.39 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m | 21.26 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m | 22.49 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m | 23.70 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m | 26.10 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m | 27.28 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m | 28.45 |
Thép ống mạ kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m | 29.03 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m | 13.80 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m | 16.31 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m | 17.96 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m | 19.60 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m | 21.23 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m | 22.04 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m | 22.85 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m | 24.46 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m | 26.85 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m | 28.42 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m | 29.99 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m | 32.78 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m | 33.08 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m | 34.61 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m | 36.13 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m | 36.89 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m | 37.64 |
Thép ống mạ kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m | 38.98 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m | 20.72 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m | 22.84 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m | 24.94 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m | 27.04 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m | 28.08 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m | 29.12 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m | 31.19 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m | 34.28 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m | 36.32 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m | 38.35 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m | 41.98 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m | 42.38 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m | 44.37 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m | 46.35 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m | 47.34 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m | 48.32 |
Thép ống mạ kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m | 50.09 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m | 26.78 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m | 29.27 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m | 31.74 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m | 32.97 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m | 34.20 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m | 36.64 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m | 40.29 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m | 42.71 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m | 45.12 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m | 49.42 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m | 49.89 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m | 52.26 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m | 54.62 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m | 55.80 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m | 56.97 |
Thép ống mạ kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m | 59.07 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m | 41.06 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m | 42.66 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m | 44.26 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m | 47.46 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m | 52.22 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m | 55.39 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m | 58.54 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m | 64.18 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m | 64.81 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m | 67.92 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m | 71.03 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m | 72.57 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m | 74.12 |
Thép ống mạ kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m | 82.71 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m | 53.36 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m | 55.37 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m | 59.39 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m | 65.39 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m | 69.37 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m | 73.35 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m | 80.47 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m | 81.26 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m | 85.20 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m | 89.13 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m | 91.08 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m | 93.04 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m | 96.55 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m | 103.94 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m | 111.67 |
Thép ống mạ kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m | 126.79 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m | 63.74 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m | 66.16 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m | 70.97 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m | 78.17 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m | 82.96 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m | 87.73 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m | 96.29 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m | 97.24 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m | 101.98 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m | 106.70 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m | 109.06 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m | 111.42 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m | 115.65 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m | 124.55 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m | 133.88 |
Thép ống mạ kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m | 152.16 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m | 83.29 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m | 86.45 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m | 92.77 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m | 102.22 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m | 108.51 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m | 114.79 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m | 126.06 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m | 127.30 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m | 133.55 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m | 139.77 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m | 142.88 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m | 145.99 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m | 151.58 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m | 163.34 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m | 175.67 |
Thép ống mạ kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m | 199.89 |
Thông tin về thép ống mạ kẽm Hoa Sen
thép ống mạ kẽm Hoa Sen là sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen, một trong những thương hiệu nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng. Sản phẩm thép hộp của Hoa Sen được sản xuất qua các công đoạn nghiêm ngặt như tẩy rỉ, cán nguội, mạ kẽm và cán định hình.
Ưu điểm của thép ống mạ kẽm Hoa Sen bao gồm:
Bề mặt sạch, láng mịn
Độ dày đều và uốn dẻo cao
Độ bám kẽm tốt, chống ăn mòn hiệu quả
Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao
Đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3444, JIS G3466, ASTM A500, AS/NZS 1163, MS 1862
Ứng dụng của thép ống mạ kẽm Hoa Sen:
Xây dựng: Xây nhà, khung nhà thép tiền chế, xưởng cơ khí, làm giàn giáo
Dân dụng: Làm lan can nhà ở, lan can chung cư, khung cửa, mái nhà
Nội thất: Làm bàn ghế, giường tủ
Sản xuất công nghiệp: Khung xe ô tô, phụ tùng xe, máy móc
Kinh nghiệm nhận biết thép ống mạ kẽm Hoa Sen chính hãng:
Khi mua thép hộp Hoa Sen, bạn nên kiểm tra thông tin in trên bề mặt sản phẩm, bao gồm các chi tiết về khối lượng, kích thước, công nghệ mạ kẽm, ngày sản xuất và địa chỉ nhà máy. Các thông tin này sẽ giúp bạn nhận biết sản phẩm chính hãng.
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Hoa Sen được mạ theo công nghệ NOF tiên tiến, đảm bảo chất lượng mạ kẽm đồng đều, tăng độ bền và bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
Sắt Thép Biên Hòa đơn vị cung cấp ống thép hoa sen chất lượng
Sắt Thép Biên Hòa là một trong những đơn vị uy tín cung cấp ống thép Hoa Sen chất lượng. Họ chuyên cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp mạ kẽm và các loại thép khác với cam kết về chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm của Sắt Thép Biên Hòa được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, đảm bảo tính bền vững và độ chính xác cao, phù hợp cho các công trình xây dựng, cơ khí, và sản xuất công nghiệp.
Bạn có thể liên hệ với Sắt Thép Biên Hòa để tìm hiểu thêm về các sản phẩm thép Hoa Sen và dịch vụ cung cấp ống thép chất lượng cao cho công trình của mình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Fanpage: facebook.com/congtylocthien
Email: tailocthien@gmail.com
Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
Website: satthepbienhoa.vn
Comments